Bạn có nhận ra cái tên Helios quen thuộc không - nohu club tai game nổ hũ đổi thưởng

Mục lục

Vấn đề về tên gọi các ngày trong tuần

Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng số để diễn đạt “thứ mấy” hoặc “ngày thứ mấy trong tuần”, chỉ có Chủ nhật là ngoại lệ, điều này rất dễ nhớ. Tôi tin rằng nhiều người khi học tiếng Anh sẽ cảm thấy không thoải mái vì cách đặt tên hoàn toàn khác biệt, mặc dù sau khi quen thì cũng không sao, nhưng rõ ràng việc dùng số để đặt tên sẽ trực tiếp và súc tích hơn đúng không? Tại sao lại phải dùng những từ dường như không có quy luật nào để đặt tên cho từng ngày trong tuần?

Lúc này, chúng ta có thể mang tiếng Nhật vào để thêm phần thú vị. Dưới đây là bảng so sánh từ chỉ ngày trong tuần giữa tiếng Việt, tiếng Nhật và tiếng Anh.

Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Anh
Chủ nhật 日曜日 Sunday
Thứ hai 月曜日 Monday
Thứ ba 火曜日 Tuesday
Thứ tư 水曜日 Wednesday
Thứ năm 木曜日 Thursday
Thứ sáu 金曜日 Friday
Thứ bảy 土曜日 Saturday

Dễ nhận thấy nhất có lẽ là Chủ nhật. Từ tương ứng trong tiếng Anh là Sunday, rõ ràng là sự kết hợp của Sun (mặt trời) và Day (ngày), trong khi đó từ tiếng Nhật là 「日曜日」 cũng liên quan đến mặt trời. Tiếp tục xem xét, Monday thực chất là sự kết hợp của Moon (mặt trăng) và Day, từ tiếng Nhật là 「月曜日」.

Khi nhìn xuống dưới, Saturday có phần trước giống với Saturn (thổ tinh), và trong tiếng Nhật quả thật cũng là土曜日. Tuy nhiên, những ngày còn lại thì không quá rõ ràng, liệu Tues- có liên quan gì đến sao Hỏa (Mars) không? Còn Wednes- thì lại chẳng liên quan gì đến sao Thủy (Mercury).

Đến lúc này, chúng ta có thể kéo tiếng Pháp vào cuộc.

Tiếng Pháp thuộc nhóm ngôn ngữ La-tinh, nghĩa là nó phát triển từ tiếng La-tinh. Có thể bạn đã biết luna trong tiếng La-tinh có nghĩa là mặt trăng, trong tiếng Pháp là lune, và từ tiếng Pháp tương ứng với Thứ hai, 「月曜日」 là lundi, mối liên hệ này không cần nói cũng hiểu. Nhưng tại sao từ tiếng Pháp chỉ Chủ nhật (dimanche) lại khác biệt hoàn toàn cả về cấu trúc từ? Chúng ta hãy bỏ qua phần này và tập trung vào những từ chưa thể liên kết được trước đó.

Tuesday trong tiếng Nhật là火曜日, có nghĩa là liên quan đến sao Hỏa, nhưng trong tiếng Anh lại không thấy rõ mối liên hệ, trong khi đó mardi trong tiếng Pháp lại gần gũi hơn với Mars. Các từ khác cũng tương tự.

Hành tinh Planet Weekday planète Jour de la semaine
Mặt Trăng Moon Monday Lune lundi
Sao Hỏa Mars Tuesday Mars mardi
Sao Kim Mercury Wednesday Mercure mercredi
Sao Mộc Jupiter Thursday Jupiter jeudi
Sao Kim Venus Friday Vénus vendredi
Sao Thổ Saturn Saturday Saturne samedi

Những từ chỉ Thứ hai, Thứ bảy và Chủ nhật đều có mối liên hệ rõ ràng với các hành tinh, nhưng trong tiếng Anh, Thứ ba, Thứ tư, Thứ năm và Thứ sáu lại khác biệt hoàn toàn so với tên các hành tinh. Trong khi đó, trong tiếng Pháp vẫn giữ được mối liên hệ này. Vậy tại sao khi chuyển sang tiếng Anh lại khác đi?

Các hành tinh và thần thánh trong tuần

Thực tế là, các ngày trong tuần của tiếng Anh vẫn có liên hệ với các hành tinh. Ngày Thứ bảy (Saturday) giữ nguyên tên gốc La-tinh, còn các ngày khác thì sử dụng các từ tương ứng trong nhóm ngôn ngữ Germanic. Đừng quên rằng tiếng Anh là một ngôn ngữ thuộc nhóm Germanic.

Weekday Nguồn gốc Ý nghĩa
Tuesday Tiwes (thuộc cách của Tiw), Tiwaz (tiếng Germanic cổ) Týr, tức là thần chiến tranh Tiyr trong thần thoại Germanic
Wednesday Wotan (tiếng Đức), Wōden (tiếng Anh cổ) Odin, tức là thần tri thức Odin trong thần thoại Bắc Âu và Germanic
Thursday Þunre (thuộc cách của Þunor), thonaras (tiếng Germanic cổ) Thor, tức là thần sấm sét Thor trong thần thoại Germanic
Friday Frige (thuộc cách của Frigu) Frigg, tức là thần tình yêu Frigg trong thần thoại Germanic, vợ của Odin

Vừa rồi chúng ta đang bàn về các hành tinh, vậy tại sao đột nhiên lại chuyển sang thần thánh?

Các hành tinh cổ điển vốn dĩ được gắn liền với các thần thánh cai quản một lĩnh vực nào đó (hoặc ngược lại, các hành tinh được đặt tên theo các thần thánh đó), tượng trưng cho một phần của nền văn minh nhân loại, điều này rất phổ biến trong chiêm tinh học. Chẳng hạn như sao Hỏa liên quan đến thần chiến tranh, các nhà tiên tri thời xưa khi thấy sao Hỏa sẽ dự đoán “sẽ có loạn lạc”. Trong chiêm tinh học hiện đại, sao Hỏa cũng được liên kết với đặc điểm “hiếu chiến”; sao Hỏa bảo hộ cho cung Bạch Dương cũng vậy.

Tuy nhiên, mỗi nền văn hóa có thần thoại riêng, và các thần thánh trong từng hệ thống thần thoại cũng khác nhau. Trong thần thoại La Mã, thần tình yêu là Venus (Venus), trong khi đó trong thần thoại Germanic, thần tình yêu là Frigg (Frigg). Khi người xưa dịch các từ tiếng La-tinh thành ngôn ngữ của họ, họ cũng điều chỉnh các từ liên quan đến thần thoại, thay thế thần chiến tranh Mars bằng Tyr (Týr), thần thông tin và giao tiếp Mercury bằng Odin (Wōden), thần bầu trời Jupiter bằng Thor (Þunor).

Như vậy, chúng ta đã làm rõ mối liên hệ giữa các ngày trong tuần trong tiếng Anh với các hành tinh và thần thánh.

Ngày Hành tinh Thần Germanic Thần La Mã Ý nghĩa biểu tượng
Sunday Mặt Trời / Sol Mặt Trời
Monday Mặt Trăng / Luna Mặt Trăng
Tuesday Sao Hỏa Tiyr Mars Chiến tranh
Wednesday Sao Kim Odin Mercury Tri thức và giao tiếp
Thursday Sao Mộc Thor Jupiter Trời, thời tiết và sấm sét
Friday Sao Kim Frigg Venus Tình yêu và hôn nhân
Saturday Sao Thổ / Saturn Nông nghiệp

Về việc tại sao ngày Thứ bảy lại giữ nguyên tên La Mã, có lẽ vì trong thần thoại Germanic không có thần nào tương ứng với Saturn, ít nhất là trong thời kỳ hậu La Mã.

Trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ cùng thuộc hệ Ấn-Âu, các ngày trong tuần không đơn thuần là thứ tự số. Thứ Năm trong tiếng Việt có nghĩa là “ngày thứ năm trong tuần”, nhưng trong các ngôn ngữ thuộc nhóm La-tinh, nó có nghĩa là The Day of Jupiter (ngày của Jupiter), dịch sang nhóm ngôn ngữ Germanic trở thành Thor’s Day (ngày của Thor), tức là Thursday. Lý do tại sao từ tiếng Pháp jeudi vẫn giữ nguyên gốc Jupiter là vì tiếng Pháp thuộc nhóm La-tinh, phát triển từ tiếng La-tinh, không trải qua quá trình dịch thuật vượt nhóm ngôn ngữ hay văn hóa. Các từ khác trong tuần cũng tương tự.

Nhưng tại sao người ta lại dùng tên các thần thánh để đặt tên cho các ngày trong tuần?

Bảy ngày trong tuần và bảy hành tinh cổ điển

Trong chiêm tinh học cổ điển, thường được thảo luận là bảy hành tinh, gồm Mặt Trời, Mặt Trăng, Sao Hỏa, Sao Kim, Sao Mộc, Sao Thổ. Trong thiên văn học hiện đại, Mặt Trời và Mặt Trăng không phải là hành tinh, và chiêm tinh học cổ điển cũng không phát hiện ra các hành tinh như Hải Vương tinh. Tuy nhiên, bài viết này chỉ thảo luận về bảy hành tinh cổ điển (Classical planets), còn được gọi là “các hành tinh có thể quan sát được”, vì trong thời cổ đại, đây là bảy ngôi sao duy nhất được cho là có thể quan sát bằng mắt thường.

Tại đây, chúng ta sẽ thảo luận về một hệ thống thời gian cổ đại, gọi là giờ hành tinh (Planetary Hours). Giờ hành tinh là một hệ thống thời gian dựa trên bảy hành tinh cổ điển, tương tự như hệ thống thời gian hiện đại, chia ngày thành 24 giờ.

Giờ hành tinh bắt đầu tính từ bình minh là giờ thứ nhất, hoàng hôn là giờ thứ mười ba, ban ngày và ban đêm đều có 12 giờ. Như bạn có thể thấy, trong hệ thống giờ hành tinh, một giờ không nhất thiết là 60 phút, độ dài cụ thể tùy thuộc vào chiều dài của ban ngày và ban đêm.

Mỗi giờ hành tinh đều được một hành tinh cai quản (take rulership). Nếu một giờ được Mặt Trăng cai quản, thì đó được gọi là “giờ Mặt Trăng”. Các giờ hành tinh khác nhau được cho là ảnh hưởng đến năng lượng theo một cách nhất định, có ý nghĩa trong chiêm tinh học, ví dụ “giờ Sao Kim” thích hợp cho việc kết bạn, du lịch, và thậm chí làm thuốc độc.

Vì mỗi giờ đều có một hành tinh cai quản, nên hành tinh xuất hiện đầu tiên trong giờ hành tinh của ngày được coi là ảnh hưởng đến năng lượng của cả ngày hôm đó, và ngày cũng được đặt tên theo hành tinh đó. Nếu một ngày đầu tiên xuất hiện là Sao Kim, thì đó là ngày của Sao Kim (The Day of Mercury), thích hợp cho việc học tập, nghiên cứu và bói toán. Bạn đọc có thể suy ra rằng ngày của Sao Kim chính là Thứ Tư (Wednesday).

Hệ thống giờ hành tinh luân phiên các hành tinh theo một chu kỳ nhất định. Vì chỉ có bảy hành tinh cổ điển, nên chu kỳ bảy hành tinh tạo thành một tuần bảy ngày.

Kết quả là, người Germanic khi nhận được hệ thống này đã thay thế tất cả các tên và thần thánh bằng tên của các thần của họ, ngoại trừ thần nông nghiệp Saturn (tương ứng với Sao Thổ), bởi vì trong thần thoại Germanic không có thần nào tương ứng. Điều này dẫn đến các từ chỉ ngày trong tuần trong tiếng Anh (và các ngôn ngữ khác) trở nên phức tạp.

Nhìn kỹ hơn, các từ chỉ ngày trong tiếng La-tinh thực sự có sự mơ hồ. Dies Mercurii (The Day of Mercury) vừa có thể hiểu là “ngày của Sao Kim” vừa có thể hiểu là “ngày của thần Mercury”, vì Mercury vừa là tên của một ngôi sao vừa là tên của một thần thánh. Có lẽ trong mắt họ, các ngôi sao trên trời chính là các thần thánh, điều này phản ánh sự tôn thờ bầu trời và vũ trụ của nền văn minh La Mã.

Vậy nên, câu hỏi trong phần trước “Tại sao người ta lại dùng tên các thần thánh để đặt tên cho các ngày trong tuần?” thực chất nên được hiểu là “Tại sao người ta lại dùng tên các thần thánh để đặt tên cho các ngôi sao?” Và câu trả lời đã được đưa ra trong phần này.

Ngữ nguyên thần thoại có mặt khắp mọi nơi

Quay lại với từ Sunday, vì nguồn gốc quá rõ ràng nên tôi chưa bàn sâu về nó trước đó. Từ này được dịch từ tiếng La-tinh dies solis, có nghĩa là The Day of Sun; và từ này thực tế là phiên bản dịch từ một từ tiếng Hy Lạp, hēmera heliou.

Bạn có nhận ra cái tên Helios quen thuộc không?

Helium (helio) là tên của nguyên tố hóa học Helium, từ này bắt nguồn từ thần Mặt Trời Helios trong thần thoại Hy Lạp. Từ Heliotrope được ghép từ helios và tropos (turn, chuyển hướng), có nhiều nghĩa, có thể chỉ cây thiên kiệu, có thể chỉ những loài thực vật theo ánh sáng mặt trời chuyển hướng, hoặc là một loại khoáng vật. Ngoài ra, còn có nhiều từ khác cũng có gốc từ helios: anthelion (ảo ảnh mặt trời, một hiện tượng ánh sáng khí quyển), aphelion (điểm xa mặt trời nhất), perihelion (điểm gần mặt trời nhất), heliacal (thăng trầm cùng mặt trời)…

Từ museum (bảo tàng) ban đầu có nghĩa là đàn thờ hoặc đền thờ dành cho các Muse (Mouse), được viết trong tiếng Hy Lạp là mouseion. Muse có tất cả chín vị, họ là các nữ thần của văn học, khoa học và nghệ thuật, được coi là nguồn gốc của kiến thức và cảm hứng. Từ mouseion trong tiếng Hy Lạp dần chuyển từ ý nghĩa đàn thờ, đền thờ thành “nơi học tập, thư viện, bảo tàng, trường nghệ thuật và thơ ca”, trong tiếng La-tinh (museum) trở thành thư viện và phòng đọc sách, sau đó bước vào tiếng Anh, ban đầu chỉ thư viện dùng cho nghiên cứu học thuật, mãi đến thập niên 80 của thế kỷ 17 mới có ý nghĩa “bảo tàng” như ngày nay.

Morpheus (Morpheus) là thần giấc ngủ và giấc mơ, tên của ông có nghĩa là Fashioner (người tạo hình), từ gốc Hy Lạp có nghĩa là “hình dáng, hình thái”. Từ Morph trong tiếng Anh có nghĩa là “biến thể gen của động vật”, lấy từ ý nghĩa “hình dáng”. Ý nghĩa này乍 nhìn có vẻ không liên quan đến hình ảnh của thần giấc mơ, nhưng Morpheus được gọi như vậy vì ông có khả năng hóa thân thành hình dạng con người trong giấc mơ, lấy ý “biến đổi hình thái”.

Blog trước đây đã nhắc đến một phong cách nghệ thuật Anthropomorphic, từ này cũng có nguồn gốc từ đây.

Anthropomorphic

#Thiết kế #Thẩm mỹ #Ngữ nguyên #Ngôn ngữ Có nghĩa là “nhân hóa”, có thể chỉ một kỹ thuật hoặc một phong cách thiết kế. Trong phong cách thiết kế này, bạn thường thấy các con vật mặc quần áo và có hình dáng giống người. Khác với Furry, Anthropomorphic là một thẩm mỹ, và thường mang yếu tố hoài cổ.

Trên phương diện ngữ nguyên, anthropomorphic có vài từ đồng nghĩa với cách ghép từ hơi khác nhưng ý nghĩa tương tự, như anthropomorphism (danh từ) và anthropomorphist (danh từ chỉ người), tất cả đều là biến thể của anthropomorphous. anthropo- có nghĩa là “người”, từ này có nguồn gốc từ anthropology (nhân chủng học) và anthropophobia (sợ người); morphē có nguồn gốc chưa rõ, có nghĩa là “hình dáng”.

Anthropomorphous chỉ những gì có hình dáng giống người, và từ đó sinh ra anthropomorphic chỉ những gì có hành vi, cảm xúc và khả năng ngôn ngữ giống người. Tôi cũng nghĩ đến từ humanoid (giống người), thường được dùng trong truyện kinh dị để chỉ robot, sinh vật ngoài hành tinh và ma quỷ, trong khi anthropomorphous ít được sử dụng vì nó có vẻ học thuật hơn.

Nguồn: Etymology of “anthropomorphous” by etymonline

Thần giấc ngủ Morpheus được mô tả là có khả năng khiến người khác ngủ, vì vậy, morphine (thuốc giảm đau) được đặt tên theo tên của ông. Tôi đoán rằng tên của Morpheus xuất phát từ từ Hy Lạp có nghĩa là “hình dáng”, và hình ảnh của ông như một thần giấc mơ đã làm từ này có thêm ý nghĩa “giấc ngủ” và “ảo giác”.

Trong ngữ nguyên, có rất nhiều từ có liên hệ với các nhân vật thần thoại:

  • Atlas (bản đồ), lấy từ Titan Atlas bị Zeus phạt phải gánh trời trên vai.
  • Echo (hồi âm), lấy từ nữ thần núi Echo. Trong Metamorphoses, sau khi người yêu Narcissus chết, Echo buồn bã khóc than mãi, cuối cùng cô cũng chết, chỉ để lại giọng nói vang vọng trong thung lũng.
  • Narcissism (tự ái), lấy từ Narcissus. Sau khi bị từ chối bởi Echo, Narcissus - một chàng trai đẹp nhưng kiêu ngạo - chỉ chăm chú nhìn bóng mình trong nước, không quan tâm đến bất kỳ điều gì khác.
  • Chronic (mạn tính, kéo dài), có cùng nguồn gốc với Chronos, là hiện thân của thời gian trong thần thoại Hy Lạp. Trong lĩnh vực máy tính, hệ thống Cron dưới hệ điều hành Unix là một công cụ quản lý tác vụ dựa trên thời gian.

Quay lại vấn đề, không ít từ này thực tế không trực tiếp lấy từ tên các thần thánh, mà chỉ trùng hợp có cùng tên. Chẳng hạn như Chronos trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là thời gian, vì vậy trong thần thoại Hy Lạp, hiện thân của thời gian được gọi là Chronos, và nhiều từ trong tiếng Anh cũng sử dụng Chronos từ bang ca doi thuong tiếng Hy Lạp, dẫn đến sự trùng tên với thần.

Tuy nhiên, cũng có nhiều từ mà ý nghĩa chịu ảnh hưởng từ thần thoại, ví dụ nếu không có câu chuyện về thần giấc mơ Morpheus, thì thuốc giảm đau morphine sẽ không được đặt tên là morphine, vì morphe chỉ bongdaso có nghĩa là “hình dáng”.

Tóm lại, thần thoại là một phần vô cùng quan trọng của một nền văn minh, và ngôn ngữ lại chịu ảnh hưởng rất lớn từ văn hóa. Nhiều nhà sáng tạo khi xây dựng thế giới quan cũng thường làm việc trên ngôn ngữ. Một cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng mà tôi đang đọc gần đây cố tình đề cập đến việc ngôn ngữ của một quốc gia không có từ “chiến tranh”, nhằm miêu tả ý thức hệ của họ.

Hiểu một nền văn minh thông qua ngôn ngữ, và hiểu một ngôn ngữ thông qua thần thoại, đều là những trải nghiệm thú vị.

Ảnh bìa đến từ The New York Public Library, được cấp phép theo Unsplash.